|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bủn rủn
adj Flagging, flaccid hai chân bủn rủn không bước được his two legs flagging, he could hardly walk sợ bủn rủn cả chân tay to have one's limbs flaccid out of fear bủn rủn cả người vì đói to have one's whole body flagging from hunger
| [bủn rủn] | | tính từ | | | flagging, flaccid, feel weak | | | hai chân bủn rủn không bước được | | his two legs flagging, he could hardly walk | | | sợ bủn rủn cả chân tay | | to have one's limbs flaccid out of fear | | | bủn rủn cả người vì đói | | to have one's whole body flagging from hunger | | | physically exhausted |
|
|
|
|